réservé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.zɛʁ.ve/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réservé /ʁe.zɛʁ.ve/ |
réservés /ʁe.zɛʁ.ve/ |
Giống cái | réservée /ʁe.zɛʁ.ve/ |
réservées /ʁe.zɛʁ.ve/ |
réservé /ʁe.zɛʁ.ve/
- Dành riêng.
- Places réservées aux invalides — chỗ dành riêng cho thương binh
- Cas réservé — (tôn giáo) trường hợp riêng giáo hoàng (giám mục) mới xá tôi được
- Giữ trước.
- Avoir une table réservée au restaurant — có một bàn giữ trước ở tiệm ăn
- Giữ gìn ý tứ, dè dặt.
- Langage réservé — lời nói giữ gìn ý tứ
Tham khảo
sửa- "réservé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)