laud
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɔd/
Danh từ
sửalaud /ˈlɔd/
Ngoại động từ
sửalaud ngoại động từ /ˈlɔd/
- Tán dương, ca ngợi, khen ngợi.
- to laud someone to the skies — tâng ai lên tận mây xanh.
- Vice president-elect Joe Biden also spoke, lauding the value of work and the dignity it brings. — Phó tổng thống đắc cử Joe Biden cũng đã phát biểu, ca ngợi chân giá trị của lao động.
Chia động từ
sửalaud
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to laud | |||||
Phân từ hiện tại | lauding | |||||
Phân từ quá khứ | lauded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | laud | laud hoặc laudest¹ | lauds hoặc laudeth¹ | laud | laud | laud |
Quá khứ | lauded | lauded hoặc laudedst¹ | lauded | lauded | lauded | lauded |
Tương lai | will/shall² laud | will/shall laud hoặc wilt/shalt¹ laud | will/shall laud | will/shall laud | will/shall laud | will/shall laud |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | laud | laud hoặc laudest¹ | laud | laud | laud | laud |
Quá khứ | lauded | lauded | lauded | lauded | lauded | lauded |
Tương lai | were to laud hoặc should laud | were to laud hoặc should laud | were to laud hoặc should laud | were to laud hoặc should laud | were to laud hoặc should laud | were to laud hoặc should laud |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | laud | — | let’s laud | laud | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "laud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)