dignity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪɡ.nə.ti/
Hoa Kỳ | [ˈdɪɡ.nə.ti] |
Danh từ
sửadignity (số nhiều dignities)
- Chân giá trị.
- the dignity of labour — chân giá trị của lao động
- Phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng.
- human dignity — nhân phẩm
- beneath one's dignity — không xứng đáng với phẩm cách của mình
- to stand upon one's dignity — tự trọng, giữ phẩm giá của mình
- Chức tước cao, chức vị cao.
- Thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang.
Tham khảo
sửa- "dignity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)