lỏm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɔ̰m˧˩˧ | lɔm˧˩˨ | lɔm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɔm˧˩ | lɔ̰ʔm˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaPhó từ
sửalỏm
- Nói học qua người không phải thầy mình mà biết.
- Nói nghe thoáng qua người trung gian mà biết.
- Nghe lỏm được câu chuyện.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lỏm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [lɔm˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [lɔm˨˦]
Danh từ
sửalỏm