Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lợm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ːʔm
˨˩
lə̰ːm
˨˨
ləːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləːm
˨˨
lə̰ːm
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
濫
:
làm
,
lợm
,
giợm
,
lạm
,
giậm
,
lòm
,
trộm
,
lặm
,
lụm
,
lộm
,
luộm
㜮
:
lợm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lỏm
lõm
lồm
lỡm
lòm
lóm
lờm
Tính từ
lợm
Buồn nôn
,
buồn
mửa
.
Ăn phải thịt hoi,
lợm
quá.
Cảm thấy
ghê tởm
vì
bẩn thỉu
.
Nghe bọn phản quốc nịnh hót thực dân mà
lợm
.
Tham khảo
sửa
"
lợm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)