- Tiếng Ả Rập: مِظَلِّيّ gđ (miẓalliyy)
- Tiếng Albani: parashutist (sq) gđ
- Tiếng Anh: paratrooper (en)
- Tiếng Armenia: պարաշյուտիստ (hy) (parašyutist), դեսանտավոր (hy) (desantavor)
- Tiếng Azerbaijan: paraşütçü, desantçı
- Tiếng Ba Lan: spadochroniarz (pl) gđ
- Tiếng Belarus: дэса́нтнік gđ (desántnik), парашуты́ст gđ (parašutýst)
- Tiếng Bồ Đào Nha: paraquedista (pt) gđ hoặc gc, paraquedista militar gđ hoặc gc
- Tiếng Bulgari: парашути́ст (bg) gđ (parašutíst)
- Tiếng Catalan: paracaigudista gđ hoặc gc
- Tiếng Do Thái: צַנְחָן gđ (tsanhan)
- Tiếng Đan Mạch: faldskærmssoldat gc, faldskærmsjæger gc
- Tiếng Đức: Fallschirmjäger (de) gđ
- Tiếng Hà Lan: parachutist (nl) gđ
- Tiếng Estonia: langevarjur
- Tiếng Galicia: paracaidista (gl) gđ hoặc gc, paracaidista militar gđ hoặc gc
- Tiếng Gruzia: პარაშუტისტი (ka) (ṗarašuṭisṭi), მედესანტე (medesanṭe)
- Tiếng Hindi: पैराट्रूपर gđ (pairāṭrūpar), छतरी सैनिक gđ (chatrī sainik)
- Tiếng Hungary: ejtőernyős (hu)
- Tiếng Hy Lạp: αλεξιπτωτίστρια (el) gđ hoặc gc (alexiptotístria), αλεξιπτωτιστής (el) gđ (alexiptotistís)
- Tiếng Nga: деса́нтник (ru) gđ (desántnik), парашюти́ст-деса́нтник gđ (parašutíst-desántnik), парашюти́ст (ru) gđ (parašutíst)
- Tiếng Nhật: 空挺兵 (くうていへい, kūteihei)
- Tiếng Kazakh: десантшы (desantşy), парашютші (paraşütşı), парашютист (paraşütist)
- Tiếng Kyrgyz: парашютист (paraşyutist)
- Tiếng Latvia: desantnieks gđ
- Tiếng Litva: parašiutininkas gđ, desantininkas gđ
- Tiếng Macedoni: падо́бранец gđ (padóbranec)
- Tiếng Maori: hōia heketau
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): fallskjermsoldat gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): fallskjermsoldat gđ
- Tiếng Pháp: para (fr) gđ, parachutiste (fr) gđ hoặc gc, parachutiste militaire gđ hoặc gc
- Tiếng Phần Lan: laskuvarjojääkäri (fi)
- Tiếng Rumani: parașutist (ro) gđ
- Tiếng Séc: výsadkář gđ
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: падобра́нац gđ
- Chữ Latinh: padobránac (sh) gđ
- Tiếng Slovak: výsadkár gđ
- Tiếng Slovene: padalec (sl) gđ
- Tiếng Tagalog: parasyutista
- Tiếng Tây Ban Nha: paracaidista (es) gđ hoặc gc, paracaidista militar gđ hoặc gc
- Tiếng Thái: พลร่ม
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: paraşütçü asker
- Tiếng Thụy Điển: fallskärmsjägare (sv) gc
- Tiếng Triều Tiên: 공수부대(空輸部隊) (gongsubudae)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 傘兵/伞兵 (zh), 空降兵 (zh)
- Tiếng Ukraina: деса́нтник gđ (desántnyk), парашути́ст gđ (parašutýst)
- Tiếng Uzbek: desantchi (uz), parashyutchi (uz)
- Tiếng Ý: paracadutista (it) gđ hoặc gc, paracadutista militare gđ hoặc gc
|