Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁa.ʃy.tist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít parachutiste
/pa.ʁa.ʃy.tist/
parachutistes
/pa.ʁa.ʃy.tist/
Số nhiều parachutiste
/pa.ʁa.ʃy.tist/
parachutistes
/pa.ʁa.ʃy.tist/

parachutiste /pa.ʁa.ʃy.tist/

  1. Người nhảy dù.
  2. Lính nhảy dù.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực parachutiste
/pa.ʁa.ʃy.tist/
parachutistes
/pa.ʁa.ʃy.tist/
Giống cái parachutiste
/pa.ʁa.ʃy.tist/
parachutistes
/pa.ʁa.ʃy.tist/

parachutiste /pa.ʁa.ʃy.tist/

  1. Troupes parachutistes — bộ đội nhảy dù.

Tham khảo

sửa