Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ thả +‎ .

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ː˧˩˧ zṳ˨˩tʰaː˧˩˨ ju˧˧tʰaː˨˩˦ ju˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaː˧˩ ɟu˧˧tʰa̰ːʔ˧˩ ɟu˧˧

Động từ

sửa

thả

  1. Nói máy bay cho người hay vật dụng rơi xuống bằng .

Tham khảo

sửa