Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kjønn kjønnet
Số nhiều kjønn kjønna, kjønnene

kjønn

  1. Giống (đực, cái). Phái (nam, nữ).
    likestilling mellom kjønnene
    Personer av begge kjønn var tilstede.
  2. (Văn) Giống.
    Norske substantiv er inndelt i tre kjønn.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa