Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hunkjønn hunkjønnet
Số nhiều hunkjønn, hunkjønner hunkjønna, hunkjønnene

hunkjønn

  1. Nữ tính, giống cái.
    Er barnet av hunkjønn eller hankjønn?
    (Văn) Giống cái.
    Substantivene "flis" og "bikkje" er hunkjønn.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa