Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kjønnsrolle kjønnsrolla, kjønnsrollen
Số nhiều kjønnsroller kjønnsrollene

Danh từ

sửa

kjønnsrolle gđc

  1. Vai trò, phận sự của nam hay nữ giới.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa