kjønnsrolle
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjønnsrolle | kjønnsrolla, kjønnsrollen |
Số nhiều | kjønnsroller | kjønnsrollene |
Danh từ sửa
kjønnsrolle gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "kjønnsrolle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)