Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hankjønn hankjønnet
Số nhiều hankjønn, hankjønner hankjønna, hankjønnene

hankjønn

  1. Giống đực.
    En hingst er en hest av hankjønn.
  2. (Văn) Giống đực.
    Vi kan dele substantivene i hankjønn, hunkjønn og intetkjønn.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa