Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kẻng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɛ̰ŋ
˧˩˧
kɛŋ
˧˩˨
kɛŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɛŋ
˧˩
kɛ̰ʔŋ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
鏡
:
kính
,
kiếng
,
gương
,
kẻng
耿
:
cảnh
,
khểnh
,
kỉnh
,
khệnh
,
kẻng
景
:
cảnh
,
ngoảnh
,
ngảnh
,
kiểng
,
kẻng
,
khảnh
,
gảnh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
keng
Danh từ
kẻng
Tiếng
kim loại
treo
lên
để đánh
báo
giờ
.
Nghe
kẻng
, học sinh đến đứng xếp hàng ở cửa lớp.
Miếng
kim loại
dùng để
báo
giờ
.
Cái
kẻng
của trường là một đoạn ngắn của đường sắt cũ.
Tt
,
trgt
Bảnh
bao
;
Diện
quá (thtục).
Định đi đâu mà ăn mặc
kẻng
thế?.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kẻng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)