Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kiəŋ˧˥kiə̰ŋ˩˧kiəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kiəŋ˩˩kiə̰ŋ˩˧

Từ tương tự

Danh từ

kiếng

  1. (Nam Bộ) Kính.
    Đeo kiếng.
  2. (Nam Bộ) Gương.
    Kiếng soi mặt.

Tham khảo

sửa

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Tiếng Mường

sửa

Danh từ

sửa

kiếng

  1. kiểng (nhạc khí).

Tham khảo

sửa
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội