Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiếng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Mường
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiəŋ
˧˥
kiə̰ŋ
˩˧
kiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəŋ
˩˩
kiə̰ŋ
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kiêng
kiềng
Danh từ
kiếng
(
Nam Bộ
)
Kính
.
Đeo
kiếng
.
(
Nam Bộ
)
Gương
.
Kiếng
soi mặt.
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Mường
sửa
Danh từ
sửa
kiếng
kiểng
(
nhạc khí
).
Tham khảo
sửa
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội