parasitt
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | parasitt | parasitten |
Số nhiều | parasitter | parasittene |
parasitt gđ
Tham khảo sửa
- "parasitt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | parasitt | parasitten |
Số nhiều | parasitter | parasittene |
parasitt gđ