justify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ] |
Ngoại động từ
sửajustify ngoại động từ /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ/
Chia động từ
sửajustify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to justify | |||||
Phân từ hiện tại | justifying | |||||
Phân từ quá khứ | justified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | justify | justify hoặc justifiest¹ | justifies hoặc justifieth¹ | justify | justify | justify |
Quá khứ | justified | justified hoặc justifiedst¹ | justified | justified | justified | justified |
Tương lai | will/shall² justify | will/shall justify hoặc wilt/shalt¹ justify | will/shall justify | will/shall justify | will/shall justify | will/shall justify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | justify | justify hoặc justifiest¹ | justify | justify | justify | justify |
Quá khứ | justified | justified | justified | justified | justified | justified |
Tương lai | were to justify hoặc should justify | were to justify hoặc should justify | were to justify hoặc should justify | were to justify hoặc should justify | were to justify hoặc should justify | were to justify hoặc should justify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | justify | — | let’s justify | justify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "justify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)