Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ.əd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

justified /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ.əd/

  1. (Justified in doing something) Có lý do chính đáng để làm điều gì.
    As the goods were damaged, she felt fully justified in asking for money back — Do hàng hoá bị hư hao, cô ta thấy có đủ lý do chính đáng để đòi tiền lại
  2. Hợp lý, đã được chính minh là đúng.
    justified criticism/suspicion/anger — sự phê phán/sự nghi ngờ/sự tức giận cò lý do chính đáng

Tham khảo

sửa