Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɑʊst/

Danh từ sửa

joust /ˈdʒɑʊst/

  1. Cuộc cưỡi ngựa đấu thương.

Nội động từ sửa

joust nội động từ /ˈdʒɑʊst/

  1. Cưỡi ngựa đấu thương.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa