jumper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒəm.pɜː/
Danh từ
sửajumper /ˈdʒəm.pɜː/
- Người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu... ).
- Dây néo cột buồm.
- Choòng (đục đá).
Danh từ
sửajumper /ˈdʒəm.pɜː/
- Áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ).
- Áo va rơi (của thuỷ thủ).
- (Số nhiều) Áo may liền với quần (của trẻ con).
Tham khảo
sửa- "jumper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)