judgment
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửajudgment
- Sự xét xử.
- to pass (give, render) judgment on someone — xét xử ai
- Quyết định của toà; phán quyết, án.
- the last judgment — (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)
- Sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời).
- your failure is a judgment on you for being so lazy — sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy
- Sự phê bình, sự chỉ trích.
- ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá.
- in my judgment — theo ý kiến tôi
- Óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri.
- to show good judgment — tỏ ra có óc suy xét
- a man of sound judgment — người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét
Thành ngữ
sửa- to make a judgment call
- Phỏng đoán.
Tham khảo
sửa- "judgment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)