Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

judgment

  1. Sự xét xử.
    to pass (give, render) judgment on someone — xét xử ai
  2. Quyết định của toà; phán quyết, án.
    the last judgment — (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)
  3. Sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời).
    your failure is a judgment on you for being so lazy — sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy
  4. Sự phê bình, sự chỉ trích.
  5. ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá.
    in my judgment — theo ý kiến tôi
  6. Óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri.
    to show good judgment — tỏ ra có óc suy xét
    a man of sound judgment — người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

Thành ngữ

sửa
to make a judgment call
Phỏng đoán.

Tham khảo

sửa