lương tri
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨəŋ˧˧ ʨi˧˧ | lɨəŋ˧˥ tʂi˧˥ | lɨəŋ˧˧ tʂi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨəŋ˧˥ tʂi˧˥ | lɨəŋ˧˥˧ tʂi˧˥˧ |
Danh từ sửa
lương tri
- Khả năng phê phán đúng và biết nhận định tinh vi, không thiên lệch, trước những vấn đề không giải quyết được bằng lý luận khoa học, kiến thức chuyên môn.
- Như lương tâm
Dịch sửa
- tiếng Anh: conscience, moral
Tham khảo sửa
- "lương tri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)