phỏng đoán
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̰wŋ˧˩˧ ɗwaːn˧˥ | fawŋ˧˩˨ ɗwa̰ːŋ˩˧ | fawŋ˨˩˦ ɗwaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˩ ɗwan˩˩ | fa̰ʔwŋ˧˩ ɗwa̰n˩˧ |
Động từ
sửaphỏng đoán
Dịch
sửa- tiếng Anh: predict
Tham khảo
sửa- "phỏng đoán", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)