joy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɔɪ/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɔɪ] |
Danh từ
sửajoy (số nhiều joys) /ˈdʒɔɪ/
- Sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng.
- to jump for joy — nhảy lên vì vui sướng
- to someone's joy — làm cho ai vui sướng
- Niềm vui.
- he is the joy and pride of his mother — nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó
Nội động từ
sửajoy nội động từ /ˈdʒɔɪ/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của joy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to joy | |||||
Phân từ hiện tại | joying | |||||
Phân từ quá khứ | joyed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joy | joy hoặc joyest¹ | joys hoặc joyeth¹ | joy | joy | joy |
Quá khứ | joyed | joyed hoặc joyedst¹ | joyed | joyed | joyed | joyed |
Tương lai | will/shall² joy | will/shall joy hoặc wilt/shalt¹ joy | will/shall joy | will/shall joy | will/shall joy | will/shall joy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joy | joy hoặc joyest¹ | joy | joy | joy | joy |
Quá khứ | joyed | joyed | joyed | joyed | joyed | joyed |
Tương lai | were to joy hoặc should joy | were to joy hoặc should joy | were to joy hoặc should joy | were to joy hoặc should joy | were to joy hoặc should joy | were to joy hoặc should joy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | joy | — | let’s joy | joy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửajoy ngoại động từ /ˈdʒɔɪ/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của joy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to joy | |||||
Phân từ hiện tại | joying | |||||
Phân từ quá khứ | joyed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joy | joy hoặc joyest¹ | joys hoặc joyeth¹ | joy | joy | joy |
Quá khứ | joyed | joyed hoặc joyedst¹ | joyed | joyed | joyed | joyed |
Tương lai | will/shall² joy | will/shall joy hoặc wilt/shalt¹ joy | will/shall joy | will/shall joy | will/shall joy | will/shall joy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joy | joy hoặc joyest¹ | joy | joy | joy | joy |
Quá khứ | joyed | joyed | joyed | joyed | joyed | joyed |
Tương lai | were to joy hoặc should joy | were to joy hoặc should joy | were to joy hoặc should joy | were to joy hoặc should joy | were to joy hoặc should joy | were to joy hoặc should joy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | joy | — | let’s joy | joy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "joy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)