Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vui sướng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vuj
˧˧
sɨəŋ
˧˥
juj
˧˥
ʂɨə̰ŋ
˩˧
juj
˧˧
ʂɨəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vuj
˧˥
ʂɨəŋ
˩˩
vuj
˧˥˧
ʂɨə̰ŋ
˩˧
Tính từ
sửa
vui sướng
Vui vẻ
,
sung sướng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
glad
,
pleased
,
happy