journey
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɜː.ni/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɜː.ni] |
Danh từ
sửajourney (số nhiều journeys)
- Cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ).
- Chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định).
- to go by easy journeys — đi từng chặng đường ngắn
- a three day’s journey — chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
Nội động từ
sửajourney nội động từ /ˈdʒɜː.ni/
- Làm một cuộc hành trình.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của journey
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to journey | |||||
Phân từ hiện tại | journeying | |||||
Phân từ quá khứ | journeyed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | journey | journey hoặc journeyest¹ | journeys hoặc journeyeth¹ | journey | journey | journey |
Quá khứ | journeyed | journeyed hoặc journeyedst¹ | journeyed | journeyed | journeyed | journeyed |
Tương lai | will/shall² journey | will/shall journey hoặc wilt/shalt¹ journey | will/shall journey | will/shall journey | will/shall journey | will/shall journey |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | journey | journey hoặc journeyest¹ | journey | journey | journey | journey |
Quá khứ | journeyed | journeyed | journeyed | journeyed | journeyed | journeyed |
Tương lai | were to journey hoặc should journey | were to journey hoặc should journey | were to journey hoặc should journey | were to journey hoặc should journey | were to journey hoặc should journey | were to journey hoặc should journey |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | journey | — | let’s journey | journey | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "journey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)