Tiếng Anh

sửa
 
journey

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɜː.ni/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

journey (số nhiều journeys)

  1. Cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ).
  2. Chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định).
    to go by easy journeys — đi từng chặng đường ngắn
    a three day’s journey — chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày

Nội động từ

sửa

journey nội động từ /ˈdʒɜː.ni/

  1. Làm một cuộc hành trình.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa