Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪɫt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

jilt /ˈdʒɪɫt/

  1. Kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn ).

Ngoại động từ

sửa

jilt ngoại động từ /ˈdʒɪɫt/

  1. Tình phụ, bỏ rơi người yêu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa