Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪ.ɡəl/

Danh từ

sửa

jiggle /ˈdʒɪ.ɡəl/

  1. Động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ.

Ngoại động từ

sửa

jiggle ngoại động từ /ˈdʒɪ.ɡəl/

  1. Đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa