Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛɫ/

Danh từ

sửa

jell (thông tục) /ˈdʒɛɫ/

  1. (Như) Jelly.

Động từ

sửa

jell /ˈdʒɛɫ/

  1. (Như) Jelly.
  2. (Nghĩa bóng) Hình thành rõ rệt.
    public opinion has jelled on that question — về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt
    the conversation wouldn't jell — câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa