Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Viết tắt của 'it is' hoặc 'it has'.

Cách phát âm sửa

Từ đồng âm sửa

Từ viết tắt sửa

it’s

  1. It is.
    • It’s coming right for us! - Nó đang đến ngay cho chúng ta!
  2. It has.