iterate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪ.tə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửaiterate ngoại động từ /ˈɪ.tə.ˌreɪt/
- Nhắc lại, nhắc đi nhắc lại.
- Làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại.
- iterates integral — (toán học) tích phân lặp
Chia động từ
sửaiterate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to iterate | |||||
Phân từ hiện tại | iterating | |||||
Phân từ quá khứ | iterated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | iterate | iterate hoặc iteratest¹ | iterates hoặc iterateth¹ | iterate | iterate | iterate |
Quá khứ | iterated | iterated hoặc iteratedst¹ | iterated | iterated | iterated | iterated |
Tương lai | will/shall² iterate | will/shall iterate hoặc wilt/shalt¹ iterate | will/shall iterate | will/shall iterate | will/shall iterate | will/shall iterate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | iterate | iterate hoặc iteratest¹ | iterate | iterate | iterate | iterate |
Quá khứ | iterated | iterated | iterated | iterated | iterated | iterated |
Tương lai | were to iterate hoặc should iterate | were to iterate hoặc should iterate | were to iterate hoặc should iterate | were to iterate hoặc should iterate | were to iterate hoặc should iterate | were to iterate hoặc should iterate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | iterate | — | let’s iterate | iterate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "iterate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)