invent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈvɛnt/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈvɛnt] |
Ngoại động từ
sửainvent ngoại động từ /ɪn.ˈvɛnt/
Chia động từ
sửainvent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to invent | |||||
Phân từ hiện tại | inventing | |||||
Phân từ quá khứ | invented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invent | invent hoặc inventest¹ | invents hoặc inventeth¹ | invent | invent | invent |
Quá khứ | invented | invented hoặc inventedst¹ | invented | invented | invented | invented |
Tương lai | will/shall² invent | will/shall invent hoặc wilt/shalt¹ invent | will/shall invent | will/shall invent | will/shall invent | will/shall invent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invent | invent hoặc inventest¹ | invent | invent | invent | invent |
Quá khứ | invented | invented | invented | invented | invented | invented |
Tương lai | were to invent hoặc should invent | were to invent hoặc should invent | were to invent hoặc should invent | were to invent hoặc should invent | were to invent hoặc should invent | were to invent hoặc should invent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | invent | — | let’s invent | invent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "invent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)