Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈvɛnt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

invent ngoại động từ /ɪn.ˈvɛnt/

  1. Phát minh, sáng chế.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hư cấu; sáng tác (truyện).
  3. Bịa đặt (chuyện... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)