hư cấu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɨ˧˧ kəw˧˥ | hɨ˧˥ kə̰w˩˧ | hɨ˧˧ kəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨ˧˥ kəw˩˩ | hɨ˧˥˧ kə̰w˩˧ |
Động từ
sửahư cấu
- Dựng ra, tạo ra theo sự tưởng tượng.
- Nhà tiểu thuyết tất phải hư cấu.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hư cấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)