intertangle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈtæŋ.ɡəl/
Từ nguyên
sửaĐộng từ
sửaintertangle ngoại động từ
- Làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại.
- Làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng.
- Làm rối rắm (nghĩa đen & nghĩa bóng).
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của intertangle
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "intertangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)