integration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tə.ˈɡreɪ.ʃən/
Danh từ
sửaintegration /ˌɪn.tə.ˈɡreɪ.ʃən/
- Sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất.
- Sự hoà hợp với môi trường.
- (Toán học) Phép tích phân; sự tích phân.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc... ).
Tham khảo
sửa- "integration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)