Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪnt.sə.ˌleɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

insulate ngoại động từ /ˈɪnt.sə.ˌleɪt/

  1. Cô lập, cách ly.
  2. Biến (đất liền) thành một hòn đảo.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa