insulate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɪnt.sə.ˌleɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɪnt.sə.ˌleɪt] |
Ngoại động từ sửa
insulate ngoại động từ /ˈɪnt.sə.ˌleɪt/
Chia động từ sửa
insulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "insulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)