Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪnt.sə.ˌleɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

insulating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của insulate.

Tính từ

sửa

insulating (so sánh hơn more insulating, so sánh nhất most insulating)

  1. Cách điện.

Tham khảo

sửa