inorganic chemistry
English sửa
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
inorganic chemistry (số nhiều inorganic chemistries)
- (hóa học) Hóa học vô cơ; ngành khoa học nghiên cứu các nguyên tố (bao gồm cả carbon), và những hợp chất không chứa carbon.
Ghi chú sử dụng sửa
Các hợp chất như cacbonat cũng được bao gồm trong hóa học vô cơ.
Thuật ngữ liên quan sửa
Dịch sửa
- Tiếng Bồ Đào Nha: química inorgânica
- Tiếng Catalan: química inorgànica
- Tiếng Đức: anorganische Chemie
- Tiếng Nga: неорганическая химия (neorganíčeskaja xímija)
- Tiếng Nhật: 無機 化学 (む き か が く, muki kagaku)
- Tiếng Pháp: chimie inorganique
- Tiếng Phần Lan: epäorgaaninen kemia
- Tiếng Quan Thoại: 無機化學, 无机化学
- Tiếng Séc: anorganická chemie
- Tiếng Tây Ban Nha: química inorgánica
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: inorganik kimya
- Tiếng Triều Tiên: 무기 화학 (mugihwahak)
- Tiếng Trung Quốc: 無機化學, 无机化学
- Tiếng Ý: chimica inorganica