Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.bən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

carbon /ˈkɑːr.bən/

  1. (Hoá học) Cacbon.
    carbon dioxide — cacbon đioxyt, khí cacbonic
  2. Giấy than; bản sao bằng giấy than.
  3. (Điện học) Thỏi than (làm đèn cung lửa).
  4. (Ngành mỏ) Kim cương đen (để khoan đá).

Tham khảo

sửa