Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nuisible
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɥi.zibl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
nuisible
/nɥi.zibl/
nuisibles
/nɥi.zibl/
Giống cái
nuisible
/nɥi.zibl/
nuisibles
/nɥi.zibl/
nuisible
/nɥi.zibl/
Làm hại
,
có
hại
.
Insecte
nuisible
— sâu bọ làm hại
Nuisible
à la santé
— có hại cho sức khỏe
Trái nghĩa
sửa
Avantageux
,
bienfaisant
,
favorable
,
inoffensif
utile
Tham khảo
sửa
"
nuisible
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)