Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực coupable
/ku.pabl/
coupables
/ku.pabl/
Giống cái coupable
/ku.pabl/
coupables
/ku.pabl/

coupable /ku.pabl/

  1. Có tội, phạm tội.
    Un homme coupable — một kẻ phạm tội
  2. Tội lỗi.
    Un acte coupable — một hành vi tội lỗi

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít coupable
/ku.pabl/
coupables
/ku.pabl/
Số nhiều coupable
/ku.pabl/
coupables
/ku.pabl/

coupable /ku.pabl/

  1. Người có tội, người phạm tội.

Tham khảo

sửa