incontinent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈkɑːn.tᵊn.ənt/
Tính từ
sửaincontinent /ˌɪn.ˈkɑːn.tᵊn.ənt/
Tham khảo
sửa- "incontinent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incontinent /ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
incontinents /ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
Giống cái | incontinente /ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃t/ |
incontinentes /ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃t/ |
incontinent /ɛ̃.kɔ̃.ti.nɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incontinent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)