Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiết dục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiət
˧˥
zṵʔk
˨˩
tiə̰k
˩˧
jṵk
˨˨
tiək
˧˥
juk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiət
˩˩
ɟuk
˨˨
tiət
˩˩
ɟṵk
˨˨
tiə̰t
˩˧
ɟṵk
˨˨
Động từ
sửa
tiết dục
Hạn chế
lòng
ham muốn
của
xác thịt
và các
lạc thú
khác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tiết dục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)