chaste
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃeɪst/
Hoa Kỳ | [ˈtʃeɪst] |
Tính từ
sửachaste /ˈtʃeɪst/
- Trong sạch, trong trắng, minh bạch.
- Giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn).
- Tao nhã, lịch sự (lời nói).
Tham khảo
sửa- "chaste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃast/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chaste /ʃast/ |
chastes /ʃast/ |
Giống cái | chaste /ʃast/ |
chastes /ʃast/ |
chaste /ʃast/
- Trinh tiết, trong trắng.
- Femme chaste — người vợ trinh tiết, tiết phụ
- les chastes servantes de Dieu — nữ tu sĩ
Tham khảo
sửa- "chaste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)