Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

continent

  1. Tiết độ, điều độ.
  2. Trinh bạch, trinh tiết.

Danh từ sửa

continent (số nhiều continents)

  1. Lục địa, đại lục, châu lục.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.ti.nɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực continent
/kɔ̃.ti.nɑ̃/
continents
/kɔ̃.ti.nɑ̃/
Giống cái continent
/kɔ̃.ti.nɑ̃/
continents
/kɔ̃.ti.nɑ̃/

continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/

  1. Tiết dục, chế dục.
  2. (Nghĩa bóng) Đạm bạc.
    Être continent en paroles — ăn nói đạm bạc

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
continent
/kɔ̃.ti.nɑ̃/
continents
/kɔ̃.ti.nɑ̃/

continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/

  1. Lục địa, đại lục.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)