continent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh) IPA(ghi chú): /ˈkɒntɪnənt/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈkɑntɪnənt/, /ˈkɑnt(ə)nənt/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Tính từ
sửacontinent
- Tiết độ, điều độ.
- Trinh bạch, trinh tiết.
Danh từ
sửacontinent (số nhiều continents)
Thành ngữ
sửa- the Continent:
Tham khảo
sửa- "continent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ti.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continents /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
Giống cái | continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continents /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continents /kɔ̃.ti.nɑ̃/ |
continent gđ /kɔ̃.ti.nɑ̃/
Tham khảo
sửa- "continent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)