Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ỉa đái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
ỉa
+
đái
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ḭə
˧˩˧
ɗaːj
˧˥
iə
˧˩˨
ɗa̰ːj
˩˧
iə
˨˩˦
ɗaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iə
˧˩
ɗaːj
˩˩
ḭʔə
˧˩
ɗa̰ːj
˩˧
Động từ
sửa
ỉa
đái
(
không trang trọng
)
Ỉa
và
đái
nói chung.
Không gì thoải mái bằng
ỉa đái
kịp thời.