incarnadine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkɑːr.nə.ˌdɑɪn/
Tính từ
sửaincarnadine /ɪn.ˈkɑːr.nə.ˌdɑɪn/
Ngoại động từ
sửaincarnadine ngoại động từ /ɪn.ˈkɑːr.nə.ˌdɑɪn/
Chia động từ
sửaincarnadine
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "incarnadine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)