Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈkɑːr.nə.ˌdɑɪn/

Tính từ

sửa

incarnadine /ɪn.ˈkɑːr.nə.ˌdɑɪn/

  1. Hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu.

Ngoại động từ

sửa

incarnadine ngoại động từ /ɪn.ˈkɑːr.nə.ˌdɑɪn/

  1. Nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa