impropriety
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.prə.ˈprɑɪ.ə.ti/
Danh từ
sửaimpropriety /ˌɪm.prə.ˈprɑɪ.ə.ti/
- Sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép.
- Sự sai lầm, sự không đúng.
- Sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh.
- Thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh.
- (Ngôn ngữ học) Sự dùng sai từ.
Tham khảo
sửa- "impropriety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)