impoverish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈpɑːv.rɪʃ/
Ngoại động từ
sửaimpoverish ngoại động từ /ɪm.ˈpɑːv.rɪʃ/
- Bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ.
- Làm kiệt màu.
- impoverished soil — đất kiệt màu
- Làm hết công dụng; làm hao mòn.
- rubber becomes impoverished after a time — sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)
- Làm kiệt, làm suy nhược (sức).
Chia động từ
sửaimpoverish
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "impoverish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)