Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpɑːv.rɪʃ/

Ngoại động từ

sửa

impoverish ngoại động từ /ɪm.ˈpɑːv.rɪʃ/

  1. Bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ.
  2. Làm kiệt màu.
    impoverished soil — đất kiệt màu
  3. Làm hết công dụng; làm hao mòn.
    rubber becomes impoverished after a time — sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)
  4. Làm kiệt, làm suy nhược (sức).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa