implantation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.ˌplæn.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửaimplantation /ˌɪm.ˌplæn.ˈteɪ.ʃən/
- Sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào.
- Sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc... ).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự trồng.
- (Y học) Sự cấy dưới da.
Tham khảo
sửa- "implantation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.plɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
implantation /ɛ̃.plɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
implantations /ɛ̃.plɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
implantation gc /ɛ̃.plɑ̃.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "implantation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)