Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
i tờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i
˧˧
tə̤ː
˨˩
i
˧˥
təː
˧˧
i
˧˧
təː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˧˥
təː
˧˧
i
˧˥˧
təː
˧˧
Danh từ
sửa
i tờ
Chữ
i
và
chữ
t
; chỉ
bài học
đầu tiên
trong
lớp
vỡ lòng
xoá
nạn
mù chữ
của các
phong trào
Truyền bá
Quốc ngữ
(trước 1945) và
Bình dân
học vụ
(sau 1945).
Lớp
i tờ
.
Học
i tờ
.
Tính từ
sửa
i tờ
Có
trình độ
thấp
,
chỉ mới
bắt đầu
học
.
Trình độ
i tờ
trong lĩnh vực điện tử.
Tham khảo
sửa
"
i tờ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)